Máy xét nghiệm huyết học 26 thông số Quintus

Mô tả sản phẩm

MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC 26 THÔNG SỐ CÔNG NGHỆ LASER, 5 THÀNH PHẦN BẠCH CẦU

(26 thông số chính, 4 biểu đồ)

Model: Quintus

Hãng sản xuất: Boule Medical AB

Đạt các tiêu chuẩn: ISO 13485, CE.

 

Các thông số kỹ thuật

 

  • Nguyên tắc đo RBC (hồng cầu), WBC (bạch cầu), PLT (tiểu cầu): trở kháng
  • Nguyên tắc đo HGB: nguồn sáng LED xanh với bước sóng 540nm. Bộ dò: chuyển quang sang tín hiệu.
  • Nguyên tắc đo 5 thành phần: đo ánh sáng tán xạ
  • Đo quang học: nguồn sáng bằng điốt lazer bán dẫn với bước sóng 650 nm và 7mW (Loại môđun laser đi-ốt IIIB nếu vỏ bảo vệ được đóng). Đầu dò: sợi quang học ghép với photodiode PIN Si. Hệ thống cài vào nhau an toàn.
  • Hệ thống tự sắp thẳng hàng: tùy chọn. Cân chỉnh ngang và dọc vị trí tia laser. Tinh chỉnh: với vật liệu chuẩn (Vi hạt polystyrene hoặc vi cầu Polystyrene, 5 µm)
  • Độ dài độ mở và đường kính: WBC: 80 µm, RBC/PLT: 70 µm
  • Hệ thống mẫu: van chia ceramic với 3 vòng lặp tách nguyên gốc
  • Thể tích hút mẫu: < 110 µl
  • Công suất xét nghiệm một giờ: > 60 mẫu
  • Loại ống đo: ống máu toàn phần (loại có K3-EDTA chống đông)
  • Các thông số đo:
1) Total White Blood Cell Count (WBC) Tổng tế bào bạch cầu
2) Lymphocytes (LYM) Số lượng tế bào bạch huyết
3) Monocytes (MON) Monocyte
4) Neutrophil (NEU) Neutrophil
5) Eosinophil (EOS) Tế bào ưa eozin (bạch cầu đoạn ưa axít)
6) Basophil (BASO) Basophil (bạch cầu hạt ưa baso)
7) Lymphocytes percentage (LYM%) Phần trăm tế bào bạch huyết
8) Monocytes percentage (MON%) Phần trăm Monocytes
9) Neutrophil percentage (NEU%) Phần trăm Neutrophil
10) Eosinophil percentage (EOS%) Phần trăm tế bào ưa eozin (bạch cầu đoạn ưa axít)
11) Basophil percentage (BASO%) Phần trăm Basophil (bạch cầu hạt ưa baso)
12) Total Red Blood Cell Count (RBC) Tổng tế bào hồng cầu
13) Hematocrit (HCT) Hematocrit – Thể tích khối hồng cầu
14) Mean Cell Volume of RBCs (MCV) Trị giá trung bình thể tích hồng cầu
15) Red Blood Cells Distribution Width SD (RDWsd) Độ lệch chuẩn dải phân bố kích thước hồng cầu
16) Red Blood Cells Distribution Width CV (RDWcv) Hệ số biến thiên dải phân bố kích thước hồng cầu
17) Hemoglobin Concentration (HGB) Nồng độ hemoglobin (huyết sắc tố)
18) Mean Cell Hemoglobin (MCH) Trung bình tế bào hemoglobin
19) Mean Cell Hemoglobin Concentration (MCHC) Nồng độ trung bình tế bào hemoglobin
20) Total Platelet Count (PLT) Tổng số lượng tiểu cầu
21) Platelet Crit (PCT) Thể tích khối tiểu cầu
22) Mean Platelet Volume (MPV) Trị giá trung bình thể tích tiểu cầu
23) Platelet Distribution Width SD (PDWsd) Độ lệch chuẩn dải phân bố kích thước tiểu cầu
24) Platelet Distribution Width CV(PDWcv) Hệ số biến thiên dải phân bố kích thước tiểu cầu
25) Large Platelet Concentration Ratio LPCR% % nồng độ tiểu cầu lớn
26) Large Platelet Concentration Ratio LPCRa Nồng độ tiểu cầu lớn

 

Tag cloud: Convergys X5, Hemolyzer 5, Abacus 5, HumaCount 5L, CellDyn-3200, AcT DIff 5, XS-800i, Mindray BC-5380, Heco 5 Plus, ABX Pentra 60, Pentra ES, Pentra 80, Pentra DX 120, Pentra Nexus, Horiba, Coulter HmX, NeoMedical Phoenix NNC-5500, Mindray BC-5300, Bc-5800, Coulter LH500, Drew 2280, Sysmex XT-1800i, SFRI hemix-5, Melet Schoesing MS9-5s..máy huyết học 5 thành phần…

Các tính năng nổi bật

Thông số 26
Màn hình cảm ứng chạm
Tính năng khác Có chuyển mẫu tự động 100 ống mẫu
Hoá chất sử dụng 3 loại hoá chất
Xuất xứ Thuỵ Điển - Hungary